Characters remaining: 500/500
Translation

cosmic time

Academic
Friendly

Từ "cosmic time" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "thời gian vũ trụ". Đây một khái niệm được sử dụng trong lĩnh vực vật thiên văn học để chỉ thời gian liên quan đến sự hình thành phát triển của vũ trụ.

Định nghĩa:
  • Cosmic time (thời gian vũ trụ): Thời gian được đo từ thời điểm "Big Bang" (Vụ nổ lớn) cho đến hiện tại, dùng để hiểu về sự tiến hóa của vũ trụ các cấu trúc vật chất trong đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cosmic time allows scientists to understand the evolution of the universe."
    • (Thời gian vũ trụ giúp các nhà khoa học hiểu về sự tiến hóa của vũ trụ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In cosmic time, the lifespan of human civilization is merely a blink of an eye."
    • (Trong thời gian vũ trụ, tuổi thọ của nền văn minh nhân loại chỉ như một cái chớp mắt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cosmos (vũ trụ): Từ này chỉ toàn bộ vũ trụ, bao gồm tất cả các thiên thể, không gian thời gian.
  • Cosmology (vũ trụ học): Ngành khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, cấu trúc, sự phát triển của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Universal time: Thời gian liên quan đến vũ trụ nói chung.
  • Astronomical time: Thời gian liên quan đến thiên văn học.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Time flies": Thời gian trôi qua nhanh chóng, có thể dùng để diễn tả cảm giác về thời gian trong bối cảnh vũ trụ.
  • "In the long run": Về lâu dài, có thể dùng khi nói về sự phát triển của vũ trụ qua thời gian.
Lưu ý:
  • Khi nói đến "cosmic time", chúng ta thường bàn về các chủ đề như thiên văn học, vật lý học, sự tiến hóa của vũ trụ. Điều này khác với các thuật ngữ như "historical time" (thời gian lịch sử), chỉ về thời gian được ghi chép trong lịch sử nhân loại.
Noun
  1. thời gian của sự hình thành vật chất sự phát triển của vũ trụ

Comments and discussion on the word "cosmic time"