Từ "cosmic time" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "thời gian vũ trụ". Đây là một khái niệm được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và thiên văn học để chỉ thời gian liên quan đến sự hình thành và phát triển của vũ trụ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In cosmic time, the lifespan of human civilization is merely a blink of an eye."
(Trong thời gian vũ trụ, tuổi thọ của nền văn minh nhân loại chỉ như một cái chớp mắt.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cosmos (vũ trụ): Từ này chỉ toàn bộ vũ trụ, bao gồm tất cả các thiên thể, không gian và thời gian.
Cosmology (vũ trụ học): Ngành khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, cấu trúc, và sự phát triển của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Time flies": Thời gian trôi qua nhanh chóng, có thể dùng để diễn tả cảm giác về thời gian trong bối cảnh vũ trụ.
"In the long run": Về lâu dài, có thể dùng khi nói về sự phát triển của vũ trụ qua thời gian.
Lưu ý:
Khi nói đến "cosmic time", chúng ta thường bàn về các chủ đề như thiên văn học, vật lý học, và sự tiến hóa của vũ trụ. Điều này khác với các thuật ngữ như "historical time" (thời gian lịch sử), chỉ về thời gian được ghi chép trong lịch sử nhân loại.